Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
terrorist attack


noun
a surprise attack involving the deliberate use of violence against civilians in the hope of attaining political or religious aims
Hypernyms:
surprise attack, coup de main, terrorism, act of terrorism, terrorist act
Instance Hyponyms:
9/11, 9-11, September 11, Sept. 11, Sep 11


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.